|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 88 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/04/2024 -
17/05/2024
Bến Tre 14/05/2024 |
Giải tư: 88289 - 53444 - 06758 - 50088 - 15711 - 33823 - 11824 |
Long An 11/05/2024 |
Giải sáu: 3878 - 7988 - 6237 |
Đồng Nai 08/05/2024 |
Giải tư: 60588 - 37832 - 98213 - 80491 - 59501 - 07794 - 08164 |
Long An 04/05/2024 |
Giải ĐB: 856788 |
Bến Tre 30/04/2024 |
Giải tư: 56327 - 79315 - 86388 - 82081 - 36996 - 76565 - 11958 |
Vũng Tàu 30/04/2024 |
Giải tám: 88 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải tư: 73560 - 41630 - 97601 - 35273 - 03888 - 78777 - 77508 |
Bình Dương 26/04/2024 |
Giải ĐB: 374688 |
Kiên Giang 21/04/2024 |
Giải tư: 69888 - 20746 - 26456 - 32021 - 44557 - 05469 - 07799 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải tư: 94284 - 82524 - 78289 - 51188 - 12652 - 83556 - 25800 Giải bảy: 988 |
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải bảy: 288 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 31/05/2024
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
26
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
3 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
13 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
18 Lần |
5 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
3 |
|
| |
|